Trang chủ / Dịch vụ

Chẩn đoán và điều trị ung thư bằng liệu pháp miễn dịch

Liệu pháp miễn dịch hay còn gọi liệu pháp sinh học, là một phương pháp điều trị và ngăn ngừa ung thư. Liệu pháp này cho phép sử dụng các tế bào từ chính cơ thể người bệnh để khôi phục và kích hoạt chức năng hệ thống miễn dịch và tiêu diệt có mục tiêu các tế bào ung thư theo cơ chế sinh học tự nhiên.

Sau khi chẩn đoán ung thư toàn diện bằng công nghệ Apheresis không cần sinh thiết, bệnh nhân ung thư hoặc có nguy cơ ung thư sẽ được lên phác đồ trị liệu bằng liệu pháp sinh học bao gồm: Tăng cường tế bào tiêu diệt tự nhiên nội sinh NK Cells để loại bỏ tế bào khối u và tế bào gốc ung thư; kết hợp liệu pháp Vacxin nội sinh để hỗ trợ tế bào NK nhận ra mục tiêu cũng như ngăn ngừa ung thư tái phát. Bên cạnh đó, tuỳ theo mức độ phát triển của khối u mà bệnh nhân có thể được đề xuất thực hiện liệu pháp laser hoặc làm lạnh hay chất ức chế kinase.

TẦM SOÁT - CHUẨN ĐOÁN UNG THƯ
KHÔNG CẦN SINH THIẾT VỚI CÔNG NGHỆ APHERESIS

Các quy trình chẩn đoán của chúng tôi đặc trưng bởi việc không lấy mẫu mô nhằm ngăn chặn sự lây lan của các tế bào gốc ung thư. Các tế bào gốc ung thư có thể được giải phóng ra ngoài môi trường gây nguy hiểm hoặc gây tác dụng phụ không mong muốn khi sinh thiết.

Chúng tôi có thể theo dõi quá trình mô giải phóng các phân tử vào máu thông qua Cellpredikt® (RT-PCR) và chẩn đoán Apheresis phân tử đặc hiệu từ máu. Ngoài ra, chúng tôi áp dụng các quy trình khác như liệu pháp đo độ đàn hồi. Liệu pháp này cho phép chẩn đoán kịp thời các rối loạn biệt hóa tế bào và lập kế hoạch điều trị đặc hiệu tương ứng.

Chẩn đoán Apheresis để phát hiện, phân lập và định lượng các tế bào gốc ung thư lưu thông trong máu.

Công nghệ chẩn đoán Apheresis cho phép thu thập các tế bào ung thư từ máu mà không cần sinh thiết. Những tế bào này sẽ được xét nghiệm kiểm tra các kháng nguyên ung thư và khả năng di căn của chúng, sau đó được lọc tách ra khỏi máu trong quá trình lọc Apheresis.

Quy trình này phù hợp trong việc nhận biết sớm, loại trừ di căn và dự đoán tình hình tiến triển bệnh.

Những lợi ích của chẩn đoán Apheresis

  • - Nhẹ nhàng, không sinh thiết
  • - Nhận biết sớm ung thư
  • - Định lượng phân tử và chất lượng các tế bào gốc ung thư hiện diện
  • - Chỉ định cơ quan có thể có các tế bào gốc ung thư
  • - Nhận biết khả năng hình thành di căn của tế bào gốc ung thư
  • - Lập kế hoạch điều trị tùy chỉnh theo các triệu chứng riêng biệt của bệnh
  • - Theo dõi số lượng tế bào gốc ung thư và xem xét khả năng thành công của các liệu pháp điều trị

QUY TRÌNH THỰC HIỆN

Sự phân lập các tế bào gốc ung thư lưu thông trong tĩnh mạch bằng phương pháp Apheresis được thực hiện theo các chu kỳ xác định thông qua các thông số vật lý tiêu chuẩn từ các thiết bị đạt chuẩn y tế TÜV. Việc thu nhận tế bào mất khoảng 1,5 giờ

Sự phân lập các tế bào gốc ung thư lưu thông trong tĩnh mạch bằng phương pháp Apheresis được thực hiện theo các chu kỳ xác định thông qua các thông số vật lý tiêu chuẩn từ các thiết bị đạt chuẩn y tế TÜV. Việc thu nhận tế bào mất khoảng 1,5 giờ

Sự phân lập các tế bào gốc ung thư lưu thông trong tĩnh mạch bằng phương pháp Apheresis được thực hiện theo các chu kỳ xác định thông qua các thông số vật lý tiêu chuẩn từ các thiết bị đạt chuẩn y tế TÜV. Việc thu nhận tế bào mất khoảng 1,5 giờ

Tại sao các tế bào khối u và tế bào gốc ung thư cần phải được loại bỏ?

Tế bào gốc ung thư là tế bào có các đặc tính cần thiết của tế bào gốc như khả năng tự làm mới và biệt hóa. Một vài tế bào gốc ung thư cũng đủ để tạo ra số lượng lớn các khối u và cung cấp dinh dưỡng cho sự phát triển của chúng. Tế bào gốc ung thư mang nhiều enzyme sửa chữa và vận chuyển màng. Do đó, chúng di động một cách không kiểm soát và có thể nằm ở các mô cách xa khối u nguyên phát.

Hầu hết các bệnh ung thư được nuôi dưỡng bởi các tế bào gốc ung thư không thể kiểm soát. Các tế bào khối u biệt hóa không phải là loại nguy hiểm nhất mà là các tế bào gốc ung thư ác tính và di căn có chứa bộ gen không ổn định.

1. LIỆU PHÁP MIỄN DỊCH

NK CELLS LÀ GÌ?

Các tế bào tiêu diệt tự nhiên (NK Cells) là một nhóm các tế bào bạch cầu có khả năng nhận biết và tiêu diệt các tế bào bị thoái hóa như tế bào khối u, tế bào gốc ung thư và các tế bào bị nhiễm virus. Tế bào NK là một phần của hệ thống miễn dịch bẩm sinh. Những tế bào này hiện diện không đủ mật độ và bị suy giảm về chức năng ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch và những người có khối u

NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG

Các tế bào NK của bệnh nhân được tái tạo trong môi trường nuôi cấy và đưa trở lại cơ thể bệnh nhân để tăng cường hệ thống miễn dịch và đạt được khả năng miễn dịch chống lại các tế bào ác tính. Tế bào NK đục thủng tế bào gốc ung thư, tiêm protein hòa tan vào tế bào và nó hòa tan vào các thành phần của tế bào gốc ung thư.

PHƯƠNG PHÁP THỰC HIỆN

Thu nhận các tế bào NK từ chính máu của bệnh nhân bằng cách sử dụng phương pháp leukocyte apheresis. Các tế bào thu được chia thành các phần khác nhau theo gradient mật độ. Sau đó, các tế bào liên quan được rửa nhiều lần cho đến khi đạt độ tinh khiết nhất định. Phương pháp này được gọi là purging, đảm bảo rằng không có tế bào khối u hay tế bào gốc ung thư nào được nuôi cấy.

Tiếp theo, các tế bào NK được tái tạo và nhân lên ở điều kiện lý tưởng trong nuôi cấy tế bào, sau đó đưa chúng trở lại cơ thể bệnh nhân được nhân lên bằng đường truyền dịch. Tế bào NK đục thủng tế bào gốc ung thư, tiêm protein hòa tan vào tế bào và hòa tan các thành phần của tế bào gốc ung thư.

Chúng tôi theo dõi số lượng tế bào khối u để xác minh tính hiệu quả của các biện pháp điều trị.

Sự tối ưu của liệu pháp NK Cells

  • 1. Loại bỏ có mục tiêu các tế bào gốc ung thư (khả năng hình thành di căn cao)
  • 2. Kích hoạt tự nhiên hệ thống miễn dịch: Huy động lực lượng nội sinh
  • 3. Có thể được sử dụng cho các tế bào kháng hóa chất và bức xạ
  • 4. Điều trị đặc hiệu cho bệnh nhân dựa trên chẩn đoán toàn diện
  • 5. Điều trị nhẹ nhàng và mang lại chất lượng cuộc sống tốt nhất có thể

2. VACCINE (VACXIN) NỘI SINH (HSP)

Apheresis tế bào gốc trong sản xuất vacxin nội sinh

Vacxin hỗ trợ các tế bào NK trong việc nhận diện mục tiêu của chúng bằng các kháng nguyên khối u nội sinh đặc hiệu của từng bệnh nhân. Do đó, phản ứng miễn dịch được củng cố

Vacxin nội sinh

Vacxin nội sinh là sự kích thích mục tiêu cụ thể của hệ thống miễn dịch. Phương pháp này hỗ trợ hệ thống miễn dịch đặc hiệu trong chống lại các khối u lành tính và khối u di căn, có thể được sử dụng cùng với liệu pháp miễn dịch, liệu pháp làm lạnh hoặc laser.

Các tế bào tiêu diệt tự nhiên (NK Cells) của hệ thống miễn dịch chịu trách nhiệm loại bỏ các tế bào khối u và tế bào gốc ung thư trong cơ thể, miễn là chúng nhận ra mục tiêu và có sẵn ở một lượng vừa đủ. Tiêm vacxin hỗ trợ các tế bào NK nhận ra mục tiêu của chúng bằng kháng nguyên khối u nội sinh đặc hiệu riêng biệt của bệnh nhân tương ứng. Các phản ứng miễn dịch được củng cố.

SẢN XUẤT VACXIN

Thu nhận các tế bào gốc ung thư lưu thông trong tĩnh mạch của bệnh nhân bằng phương pháp Apheresis và phân lập trong phòng thí nghiệm. Các tế bào gốc ung thư sau đó được tiếp xúc với nhiệt độ cực cao để phá hủy chúng. Trong đó, chúng biểu hiện các protein sốc nhiệt và các kháng nguyên khối u.

Protein sốc nhiệt hỗ trợ phòng thủ miễn dịch trong việc quản lý các tình trạng sức ép của tế bào.

Các protein sốc nhiệt lấy từ các tế bào gốc ung thư bị phá hủy sẽ kích hoạt miễn dịch đặc hiệu chịu trách nhiệm cho khối u dưới dạng vacxin nội sinh.

3. LIỆU PHÁP QUANG HỌC NGOẠI BÀO

Bệnh u lympho tế bào T, xơ cứng bì và các bệnh tự miễn đặc hiệu đều có điểm chung là các tế bào lympho nội sinh tấn công chính sức khỏe của bệnh nhân. Liệu pháp quang học ngoại bào là quy trình giúp vô hiệu hóa các tế bào lympho bị lỗi của cơ thể.

Phương pháp Apheresis thu nhận các tế bào lympho của bệnh nhân, phân lập chúng với các tế bào còn lại của máu và cho các lympho này tiếp xúc với ánh sáng. Sau đó, các tế bào bị bệnh sẽ được tiếp xúc với ánh sáng có bước sóng cụ thể (ánh sáng y học UV-A). Khác với nhiều phương pháp điều trị khác, liệu pháp quang hóa dễ dàng tương thích giúp các tế bào khỏe mạnh không bị phá hủy bởi liệu pháp này. Cơ thể được xóa sạch thông tin sai lệch “bên ngoài cơ thể” và các nguồn lực giúp cơ thể tự phục hồi được kích thích. Các tế bào lympho trị liệu được đưa vào máu bệnh nhân. Các tế bào lympho bị lỗi trước đây không chỉ bị bất hoạt hóa mà còn có thể truyền tín hiệu miễn dịch của chúng đến các tế bào lympho khỏe mạnh, từ đó cho phép chúng nhận diện và chống lại các tế bào lympho ngoại lai sau này.

CHỈ ĐỊNH MỘT SỐ BỆNH KHÁC:

  • + Xơ cứng bì hệ thống
  • + Bệnh bạch cầu tế bào T
  • + Bệnh phụ thuộc tế bào T
  • + Lupus ban đỏ hệ thống
  • + Bệnh Crohn
  • + Bệnh tiểu đường tự miễn dịch
  • + Tế bào ghép chống lại chủ
  • + Bệnh bọng nước mạn tính hiếm gặp
  • + Viêm thấp khớp
  • + Bệnh bạch cầu tế bào B
  • + Viêm loét đại tràng

4. LASER VÀ LIỆU PHÁP LÀM LẠNH

LIỆU PHÁP ĐIỀU TRỊ KHỐI U MỚI Ở MỨC TỐI THIỂU

Liệu pháp làm lạnh và liệu pháp laser là phương pháp cải tiến trong điều trị khối u, được tiến hành ở mức độ xâm lấn tối thiểu và ứng dụng trong điều trị cả khối u lành tính và ác tính. Tùy thuộc vào các triệu chứng của bệnh như vị trí hay kích thước khối u mà lựa chọn phương pháp phù hợp.

LIỆU PHÁP LÀM LẠNH HOẠT ĐỘNG NHƯ THẾ NÀO TRONG ĐIỀU TRỊ KHỐI U?

Một đầu dò có đường kính 1,6 mm được đưa vào khối u bằng siêu âm và làm lạnh xuống âm 80 độ, biến khối u thành một khối băng. Sau đó, làm tan băng một lần rồi tiến hành làm lạnh nhanh và làm tan băng lần thứ hai để phá vỡ các tế bào khối u thành các phần nhỏ có thể tái hấp thu và ngay lập tức làm gián đoạn quá trình cung cấp máu trong mao mạch.

LIỆU PHÁP ĐIỀU TRỊ BẰNG LASER HOẠT ĐỘNG NHƯ THẾ NÀO TRONG ĐIỀU TRỊ KHỐI U?

Liệu pháp laser (hay hóa hơi bằng laser) là phương pháp áp dụng cho mô sử dụng chùm sáng photon vật lý có mật độ năng lượng cao. Tia laser phân tách các tế bào khối u thành các phần có thể tái hấp thu nhỏ nhất và làm gián đoạn sự cung cấp máu trong các mao mạch. Sự gián đoạn của dòng máu giúp ngăn ngừa việc phát tán các tế bào gốc ung thư.

Đầu dò laser được đưa vào thông qua một vết cắt nhỏ trên da và đặt trên khối u dưới sự kiểm soát của quá trình siêu âm. Sau đó, khối u được tách nhỏ ra bằng cách cho bay hơi. Quá trình này được theo dõi và kiểm soát liên tục trên màn hình siêu âm.

ƯU ĐIỂM CỦA LIỆU PHÁP LÀM LẠNH VÀ HOÁ HƠI LASER

  • + Sẹo rất nhỏ tại vị trí trị liệu
  • + Cấu trúc mô của khối u bị phá hủy
  • + Quá trình có thể được lặp lại nếu cần thiết
  • + Tác dụng phụ rất ít
  • + Sự lây lan tế bào gốc ung thư hạn chế
  • + Sự tiêu biến cấu trúc của khối u (desmoplasia) có thể được theo dõi bằng siêu âm

HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC ỨC CHẾ KINASE
MỤC TIÊU CẢI TIẾN TRONG ĐIỀU TRỊ UNG THƯ

Kinase là enzyme đặc hiệu giúp chuyển hóa các nhóm phosphate. Quá trình phos- phoryl hóa này giúp hoạt hóa protein để bắt đầu thực hiện các chức năng khác nhau của chúng.
Kinase còn tham gia vào tất cả các quá trình cơ bản như tăng trưởng, biệt hóa và tự hủy của tế bào. Những enzyme này đóng một vai trò quan trọng trong việc chuyển tiếp các tín hiệu tăng trưởng. Do đó, nếu xảy ra sai lệch trong hệ thống này thì thường rất nguy hiểm và dẫn đến xuất hiện các bệnh nghiêm trọng.
Một trong những nguyên nhân gây ra ung thư là do sự hoạt động quá mức của kinase thiếu kiểm soát. Những Kinase “quá khích” sẽ gây ra sự tăng trưởng mô ngoài tầm kiểm soát và khối u sẽ phát triển mạnh nhờ được cung cấp dưỡng chất tập trung từ các mao mạch.
Các chất ức chế Kinase (ức chế khả năng hoạt động của Kinase) là mục tiêu cải tiến trong điều trị ung thư với rất ít tác dụng phụ so với hóa trị thông thường. Cần tìm hiểu bệnh nhân có bị suy giảm Kinase hay không để việc điều trị có thể được điều chỉnh riêng cho phù hợp với tiểu sử Kinase của từng bệnh nhân.

Đối tác của Premium Therapy tại châu u: LABOR - PRAXISKLINIK GBR

Labor - Praxisklinik GbR là Trung tâm chẩn đoán và điều trị ung thư uy tín tại CHLB Đức, hợp tác với nhiều trường đại học và các bệnh viện lớn trên thế giới, với hơn 30 năm kinh nghiệm cùng các chuyên gia hàng đầu thế giới về lĩnh vực y sinh học do Tiến sĩ Ulrich Kübler lãnh đạo - tác giả cuốn sách “Ung thư có thể tự chữa làn